Recent Searchs...
exacting static nuclear reactor > quake 洪範九疇 pantaloon 吳越同舟 picidae charles robert redford 半途而廢 古玩 按科而行 乘興而來 扣馬而諫 向隅而泣 budge crewel tiresome 作古 needlewood lash-like




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.